Có 2 kết quả:
圣者 shèng zhě ㄕㄥˋ ㄓㄜˇ • 聖者 shèng zhě ㄕㄥˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) holy one
(2) saint
(2) saint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) holy one
(2) saint
(2) saint
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0